Có 2 kết quả:

筹办 chóu bàn ㄔㄡˊ ㄅㄢˋ籌辦 chóu bàn ㄔㄡˊ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to make preparations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to make preparations

Bình luận 0